Switch C9500-40X-2Q-E
Dòng sản phẩm: | C9500-40X-2Q-E |
---|---|
Thông Tin : |
|
Tình trạng: | Còn hàng |
Khả dụng | Có sẵn |
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Tải xuống
SẢN PHẨM: CISCO Switch C9500-40X-2Q-E
Giới thiệu CISCO Switch C9500-40X-2Q-E
CISCO Switch C9500-40X-2Q-E là một phần của dòng Cisco C9500 Series, nổi bật với hiệu suất cao và các tính năng tiên tiến. Model này cung cấp 2 cổng 40G với khả năng kết nối Ethernet, 40x10G uplink Switch qua các cổng QSFP+, tích hợp phần mềm Network Essentials giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và nâng cao khả năng quản lý mạng.
Thiết bị hỗ trợ khả năng chuyển mạch lên đến 480 Gbps và tốc độ chuyển tiếp đạt 720 Mpps, hỗ trợ lên tới 64,000 địa chỉ MAC và 32,000 tuyến IPv4, giúp tối ưu cho các vai trò như core-border, collapsed core hoặc aggregation tùy thuộc vào nhu cầu triển khai. CISCO Switch C9500-12Q-A cũng tích hợp các công nghệ tiên tiến như SD-Access của Cisco, hỗ trợ tự động hóa dựa trên chính sách toàn mạng cho các môi trường kết nối có dây và không dây.
Tổng quan, CISCO Switch C9500-40X-2Q-E là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần một thiết bị chuyển mạch có độ bảo mật cao, khả năng mở rộng linh hoạt, và quản lý dễ dàng. Hiện tại, sản phẩm đang có mức giá ưu đãi cực tốt nếu bạn đặt qua Hoàng Hải Tech JSC.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc phân phối và lắp đặt hạ tầng, Hiện đang có tại Hoàng Hải Tech JSC với mức giá siêu tốt khi người dùng liên hệ tư vấn. có thể mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu nhất dành cho doanh nghiệp của bạn.
Giới thiệu dòng Switch CISCO C9500 Series
Switch CISCO C9500 Series là dòng thiết bị chuyển mạch với tính năng bảo mật và thông tin chi tiết được tích hợp sẵn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kết nối mạng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều. Các sản phẩm được nâng cấp lên một nền tảng mạnh mẽ với băng thông lớn, tốc độ nhanh, sử dụng được trong các môi trường có quy mô rộng và tích hợp tự động hóa để hỗ trợ cho việc kết nối mạng.
CISCO Switch C9500-40X-2Q-E hay dòng Switch CISCO C9500 Series là dòng switch lõi cố định đầu tiên trong ngành với khả năng 25G, 40G, và 100G, được tối ưu hóa cho các trung tâm dữ liệu doanh nghiệp, campus, và dịch vụ đám mây. Thiết bị nổi bật với khả năng hỗ trợ các tính năng tiên tiến như công nghệ mạng dựa trên ý định (intent-based networking), bảo mật mạnh mẽ, tự động hóa và giám sát tích hợp, giúp doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu ngày càng cao về mạng lưới.
Switch CISCO C9500 Series còn được trang bị các công nghệ bảo mật tiên tiến như Cisco TrustSec để bảo vệ lưu lượng, mã hóa MACsec để bảo mật dữ liệu, và tích hợp khả năng phân tích mạng thông qua Cisco DNA Center. Bên cạnh đó, với tính năng hỗ trợ SD-Access và khả năng mở rộng linh hoạt, thiết bị giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng một mạng lưới linh hoạt, hiệu quả, có khả năng tự điều chỉnh dựa trên nhu cầu người dùng.
Với hiệu năng cao, tính bền vững, và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn công nghệ mạng tiên tiến, sản phẩm CISCO Switch C9500-40X-2Q-E hay dòng Switch CISCO C9500 Series trở thành giải pháp lý tưởng cho các tổ chức muốn xây dựng một hệ thống mạng ổn định, bảo mật, và chuẩn bị cho những thay đổi tương lai.
Cấu hình của dòng Switch CISCO C9500 Series
Dòng sản phẩm Switch CISCO C9500 Series, bao gồm các bộ chuyển mạch lớp Core cấp doanh nghiệp, được thiết kế với hiệu suất cao dành cho các mạng quy mô lớn, như các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp cần xử lý khối lượng dữ liệu lớn. Với khả năng hỗ trợ Ethernet tốc độ lên đến 40Gbps và 100Gbps, thiết bị đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu vượt trội cho các ứng dụng băng thông rộng và quy trình làm việc phức tạp.
- Cisco StackWise Virtual: Mang đến khả năng ảo hóa giúp nâng cao tính linh hoạt và mở rộng. Hơn nữa, các bộ chuyển mạch này được trang bị công nghệ quạt và nguồn điện thay thế nóng, cùng các hệ thống làm mát tiên tiến để đảm bảo tính ổn định và bền bỉ khi vận hành. Thiết bị cũng hỗ trợ khả năng bảo mật mạnh mẽ nhờ các tính năng bảo mật mạng nâng cao như TrustSec và MACsec, bảo vệ dữ liệu trước các mối đe dọa mạng hiệu quả.
- Bảo mật và Quản lý Mạng: Các thiết bị hỗ trợ các tính năng bảo mật như MACsec (giúp mã hóa các gói tin ở lớp 2), bảo vệ dữ liệu khi truyền trên mạng nội bộ. Ngoài ra, dòng thiết bị này còn tương thích với Cisco DNA Center để quản lý tập trung và đơn giản hóa việc kiểm soát mạng.
- Nguồn và Hệ thống Làm mát: Trang bị nguồn điện đạt tiêu chuẩn Platinum với hiệu suất trên 90%, có khả năng thay nóng để đảm bảo tính liên tục khi hoạt động. Hệ thống làm mát được thiết kế để tối ưu hóa tốc độ quạt và nhiệt độ của thiết bị, giúp duy trì hiệu suất bền vững
- Cisco Unified Access Data Plane (UADP) ASIC: Thiết bị sử dụng ASIC UADP giúp linh hoạt trong xử lý và tương thích với các công nghệ mạng thế hệ tiếp theo. UADP được trang bị pipeline lập trình, hỗ trợ các tính năng mạnh mẽ như điều khiển truy cập (ACL), quản lý chất lượng dịch vụ (QoS), và khả năng phân bổ cấu hình cho các mục tiêu tầng 2 và tầng 3, giúp tối ưu hóa hiệu năng xử lý và bảo mật.

Hình ảnh sản phẩm Mã Cisco Switch C9500
Phương thức đặt hàng Switch CISCO 9500 Series
Nhờ những tính năng vượt trội và khả năng mở rộng, CISCO Switch C9500-40X-2Q-E lẫn các sản phẩm thuộc dòng Switch CISCO C9500 Series là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng hiện đại, an toàn và dễ dàng quản lý. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, cũng như các thông tin về lắp đặt hạ tầng mạng, có thể liên hệ với Hoàng Hải Tech JSC để được tư vấn.
Hiện sản phẩm CISCO Switch C9500-40X-2Q-E cùng các dòng sản phẩm khác của CISCO đang được phân phối chính hãng tại Hoàng Hải Tech JSC với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Hãy liên hệ ngay 0936.270.536 để được tư vấn thêm thông tin chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất.
Theo dõi các kênh thông tin của Hoàng Hải Tech JSC để nhận được hỗ trợ báo giá, phương thức đặt hàng, tư vấn lắp đặt nhanh chóng và tiện lợi nhất thông qua tại:
- Địa chỉ: 536/43C Đường Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, TP HCM.
- Zalo: 0936 270 536
- Gmail: [email protected]
Hoàng Hải Tech JSC – chuyên phân phối thiết bị mạng chính hãng – Tư vấn giải pháp CNTT toàn diện.
Đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng tư vấn bất kỳ lúc nào. Hãy liên hệ với chúng tôi!
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9500-40X-2Q-A
Performance specifications | |
ASIC | UADP 2.0 |
Switching capacity | Up to 960 Gbps full duplex |
Forwarding rate | Up to 720 Mpps |
Total number of MAC addresses | Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) | Up to 64,000 indirect
Up to 80,000 host |
Total number of IPv6 routes | Up to 32,000 indirect
Up to 40,000 host |
Multicast scale | Up to 16,000 |
QoS ACL scale | Up to 18000 |
Security ACL scale | Up to 18000 |
FNF entries | Up to 512,000 |
DRAM | 16 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 4000 |
Jumbo frame | 9198 bytes |
Dimensions, physical specifications, weight, and MTBF | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 21.52 in |
Rack Units (RU) | 1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan | 25.75 lb (11.68 kg) |
Input voltage | 115 to 230 VAC |
Operating temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature | -4° to 149°F (-20° to 65°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing | Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95% |
Altitude | Operation up to 6000 feet at 55°C and 13,000 feet at 45°C |
MTBF (hours) | 277,310 |
Standards | IEEE 802.1s
IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.3ae for 10G SKU IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ba on the 40G SKU IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, SNMPv2c, and SNMPv3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1 plus Am1, Am2 Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
– AS/NZS 60950.1.2011
– CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07
– GB 4943-95
– EN 60950-1; 2006 plus Am1, Am 2, Am9, Am10, Am11, Am12 and all deviations and differences
– NOM-019-SCFI-1998
– UL 60950-1, Second Edition
|
EMI and EMC compliance | 47 CFR Part 15 Class A
CNS13438: 2006 Class A EN 300 386 V1.6.1 EN61000-3-2: 2014 EN61000-3-3: 2013 ICES-003 Issue 6: 2016 Class A KN 32: 2015 Class A TCVN 7189: 2009 Class A EN 55032:2012/ AC:2013 Class A EN 55032:2015 Class A CISPR 32 Edition 2 Class A V-2/2015.04 Class A V-3/2015.04 Class A CISPR24: 2010 + A1: 2015 EN 300 386 V1.6.1 EN55024: 2010 + A1: 2015 KN35: 2015 TCVN 7317: 2003 |