Các cổng của mã C9200-24P-E
Các cổng của mã C9200-24P-E

Switch C9200L-24T-4X-A

Dòng sản phẩm:
  • Part Number: C9200-24T-4X-E
  • Mô Tả: Catalyst 9200 48-port  Port 10/100/1000 Data Switch. Network Advantage
  • Giá Price List: Liên Hệ
  • Tình Trạng: New Fullbox 100%
  • Stock: có sẵn hàng
  • Bảo Hành: 12 Tháng.
  • CO, CQ: Có đầy đủ
  • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
  • Made in: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Khả dụng Có sẵn

TÊN SẢN PHẨM: CISCO Switch C9200L-24T-4X-A

Giới thiệu CISCO Switch C9200L-24T-4X-A

CISCO Switch C9200L-24T-4X-A là thiết bị chuyển mạch thuộc CISCO 9200 series, là phiên bản được nâng cấp dùng để thay cho những dòng cũ vốn đã quen thuộc trong nhiều năm. Thiết bị này cung cấp bộ chuyển mạch với 24 cổng Data Catalyst 9200L, 4x10G uplink Switch, tích hợp với Network Advantage.

Một trong những điểm nổi bật của CISCO Switch C9200L-24T-4X-A là cấu trúc linh hoạt với nguồn và quạt thay thế tại chỗ (FRU), mô-đun uplink có thể thay thế, vá nóng. Thiết bị này còn được đánh giá cao nhờ chỉ số MTBF (Mean time between failures: thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) đứng đầu trong ngành, giúp đảm bảo hoạt động ổn định cho hệ thống doanh nghiệp.

CISCO Switch C9200L-24T-4X-A cung cấp hiệu suất mạnh mẽ nhờ tính năng xếp chồng băng thông lên đến 160 Gbps. Được trang bị UADP 2.0 Mini với CPU tích hợp, dòng sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu về quy mô và chi phí. Đặc biệt, CISCO Switch C9200L-24T-4X-A đảm bảo an ninh với mã hóa AES-128 MACsec và phân đoạn dựa trên chính sách, đồng thời hỗ trợ các giao thức Layer 3 mạnh mẽ như OSPF và EIGRP. Việc quản lý và triển khai dễ dàng nhờ Cisco DNA Center và Plug and Play giúp tăng cường hiệu quả cho hệ thống mạng doanh nghiệp

Hiện tại, sản phẩm đang có mức giá ưu đãi cực tốt nếu bạn đặt qua Hoàng Hải Tech JSC. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc phân phối và lắp đặt hạ tầng, Hiện đang có tại Hoàng Hải Tech JSC với mức giá siêu tốt khi người dùng liên hệ tư vấn. có thể mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu nhất dành cho doanh nghiệp của bạn.

Giới thiệu dòng Switch CISCO C9200 Series

Dòng Switch CISCO C9200 Series là một phần trong hệ sinh thái mạng của Cisco, được thiết kế với khả năng mở rộng, quản lý dễ dàng và bảo mật tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp nhiều tính năng tương tự như dòng Catalyst 9300 nhưng với mức giá hợp lý hơn. Dòng switch này tập trung vào tính năng PoE+ (Power over Ethernet Plus) giúp cung cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP hoặc điểm truy cập Wi-Fi mà không cần cấp nguồn riêng, tiết kiệm chi phí lắp đặt và vận hành. Một điểm nổi bật khác là khả năng hỗ trợ stacking để quản lý nhiều switch như một thiết bị duy nhất, với dung lượng băng thông lên đến 160 Gbps khi sử dụng mô-đun StackWise-160.

Riêng sản phẩm CISCO Switch C9200L-24T-4X-A hay dòng Switch CISCO C9200 Series cũng được trang bị các công nghệ bảo mật tiên tiến, bao gồm Cisco TrustSec và MACsec giúp mã hóa dữ liệu và bảo vệ chống lại các mối đe dọa trong mạng nội bộ.

 

Mã Switch C9200L-24T-4X-A

Mã Switch C9200L-24T-4X-A

Cấu hình của dòng Switch CISCO 9200 Series

Dòng Switch CISCO C9200 Series có thể đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao cho máy tính, máy chủ hoặc giải pháp tích hợp công nghệ dữ liệu, thoại và không dây toàn diện. Một số kịch bản triển khai phổ biến bao gồm:

  • Uplink đa dạng: Switch CISCO C9200 Series có các tùy chọn uplink 1G, 10G, và 40G, phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau, từ doanh nghiệp nhỏ đến hệ thống lớn.
  • Hỗ trợ PoE+: Một số model của dòng Switch CISCO C9200 Series hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) lên đến 30W trên mỗi cổng, cho phép cấp điện cho các thiết bị IoT như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây mà không cần thêm nguồn điện.
  • Bộ xử lý mạnh mẽ: Switch CISCO C9200 Series hay CISCO Switch C9200L-24T-4X-A sử dụng chip UADP 2.0 Mini ASIC, hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao, như mã hóa MACsec-256 (mã hóa 256-bit), giúp bảo vệ thông tin mạng.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ đến 160 Gbps băng thông và nhiều tính năng tiên tiến như VxLAN, Virtual Routing and Forwarding (VRF), và các công nghệ SD-Access, giúp tăng tính linh hoạt trong việc triển khai mạng doanh nghiệp.
Hình minh hoạ

Hình minh hoạ

Tính năng và lợi ích của dòng Switch CISCO C9200 Series

Switch CISCO C9200 Series là dòng switch cao cấp thuộc họ sản phẩm Cisco Catalyst 9000, được thiết kế để cung cấp giải pháp mạng tối ưu, đảm bảo hiệu suất cao và tính bảo mật mạnh mẽ. Với khả năng mở rộng linh hoạt, dòng Cisco C9200 đáp ứng nhu cầu hạ tầng mạng từ doanh nghiệp nhỏ đến lớn. Dòng Cisco C9200 Series có nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm các mô hình 24 và 48 cổng với khả năng cấp nguồn PoE+ và dung lượng lên đến 1440W trên các phiên bản cao cấp. Dưới đây là một số tính năng của CISCO Switch C9200L-24T-4X-A nói riêng hay dòng Switch CISCO C9200 Series nói chung:

  • Hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt: Switch CISCO C9200 Series được thiết kế để hỗ trợ mạng doanh nghiệp hiện đại với hiệu suất cao và tính linh hoạt trong triển khai. Với StackWise-160 và StackWise-80, dòng switch này cho phép xếp chồng tới 8 switch với băng thông xếp chồng lên tới 160 Gbps, giúp mở rộng mạng một cách dễ dàng mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu.
  • Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+): Các mẫu switch thuộc dòng Switch CISCO C9200 Series hỗ trợ PoE+ với công suất tối đa lên đến 1440W khi sử dụng nguồn cấp bổ sung, cung cấp điện năng cho các thiết bị IoT như camera, điện thoại IP, và các thiết bị không dây mà không cần dùng nguồn điện riêng biệt. Đặc biệt, tính năng Perpetual PoE đảm bảo nguồn điện vẫn duy trì ngay cả khi switch khởi động lại, giúp tránh gián đoạn hoạt động của các thiết bị quan trọng​.
  • Tính năng bảo mật tiên tiến: Switch CISCO C9200 Series được tích hợp nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ như MACsec encryption, Trustworthy Systems và Segment Routing để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn cho dữ liệu và các ứng dụng quan trọng trong môi trường mạng doanh nghiệp.

Phương thức đặt hàng Switch CISCO 9200 Series

Nhờ những tính năng vượt trội và khả năng mở rộng, CISCO Switch C9200L-24T-4X-A lẫn các sản phẩm thuộc dòng Switch CISCO C9200 Series là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng hiện đại, an toàn và dễ dàng quản lý. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, cũng như các thông tin về lắp đặt hạ tầng mạng, có thể liên hệ với Hoàng Hải Tech JSC để được tư vấn.

Hiện sản phẩm CISCO Switch C9200L-24T-4X-A cùng các dòng sản phẩm khác của CISCO đang được phân phối chính hãng tại Hoàng Hải Tech JSC với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Hãy liên hệ ngay 0936.270.536 để được tư vấn thêm thông tin chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất.

Theo dõi các kênh thông tin của Hoàng Hải Tech JSC để nhận được hỗ trợ báo giá, phương thức đặt hàng, tư vấn lắp đặt nhanh chóng và tiện lợi nhất thông qua tại:

  • Địa chỉ: 536/43C Đường Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, TP HCM.
  • Zalo: 0936 270 536
  • Gmail: [email protected]

Hoàng Hải Tech JSC – chuyên phân phối thiết bị mạng chính hãng – Tư vấn giải pháp CNTT toàn diện.

Đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng tư vấn bất kỳ lúc nào. Hãy liên hệ với chúng tôi!

 

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24T-4X-A

Description

Specifications

Performance

Switching capacity

128 Gbps

Forwarding rate

95.23 Mpps

Virtual Networks

1

Stacking bandwidth

80 Gbps

Total number of MAC addresses

16,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)

IPv4 routing entries

3,000

IPv6 routing entries

1,500

Multicast routing scale

1,000

QoS scale entries

1,000

ACL scale entries

1,500

Packet buffer per SKU

6 MB buffers

Flexible NetFlow (FNF) entries

16,000 flows

DRAM

2 GB

Flash

4 GB

VLAN IDs

1024

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

512

Jumbo frames

9198 bytes

Wireless bandwidth per switch

N/A

Features

Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
Automation NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
Telemetry and visibility Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Security MACsec-128
Physical Specifications
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters
weight 9.59 Pounds
4.35 Kilograms
Mean time between failures (hours) 525,990
Connectors
Connectors and cabling
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– SFP+ connector
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards

EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification

RMON I and II standards

SNMPv1, v2c, and v3

Safety certifications
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
Environmental
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5